Black Velvet - Thành tích trong Bảng xếp hạng âm nhạc
Black Velvet là người estonia nhạc sĩ / ban nhạc nổi tiếng. Tìm các bài hát được xếp hạng tốt nhất của Black Velvet, được xếp hạng theo mức độ phổ biến trực tuyến. Làm thế nào để các bài hát thể hiện trên bảng xếp hạng? Khám phá những thành tích thành công nhất của Black Velvet trong Bảng xếp hạng âm nhạc nghệ sĩ. Cách các video âm nhạc do Black Velvet phát hành xuất hiện trong bảng xếp hạng bài hát, chẳng hạn như Top 40 (hàng tuần) và Top 100 (hàng ngày). Bao nhiêu lần Estonia lọt vào bảng xếp hạng âm nhạc khu vực từ Black Velvet? Khám phá số liệu thống kê tuyệt vời về các bài hát của Black Velvet.
[Chỉnh sửa ảnh]
|
Download New Songs
Listen & stream |
|

[Instagram cộng]
[Facebook cộng]
[Twitter cộng]
[Wiki cộng]
Nghệ sĩ âm nhạc trùng lặp
Bảng xếp hạng âm nhạc hàng đầu 40 nghệ sĩ
Black Velvet hiện đang đứng thứ # 133 trên Estonia Artists Music Chart.Trong bảng bên dưới, bạn có thể thấy Black Velvet tăng như thế nào trong bảng xếp hạng âm nhạc hàng tháng - Bảng xếp hạng âm nhạc nghệ sĩ. Danh sách nhạc này đã hiển thị dữ liệu của 24 tháng (2 năm) qua. Cột phần trăm thể hiện tỷ lệ giữa tổng số lượt xem mà Black Velvet đã nhận được và tác động hàng tháng. Cột vị trí hiển thị vị trí trong bảng trong một tháng nhất định và sự khác biệt giữa tháng hiện tại và tháng trước.
Estonia ( người estonia )
#133 -3
0.21%
Estonia ( người estonia )
#130 -3
0.25%
Estonia ( người estonia )
#127 +7
0.32%
Estonia ( người estonia )
#134 -11
0.30%
Estonia ( người estonia )
#123 +7
0.29%
Estonia ( người estonia )
#130 +0
0.26%
Estonia ( người estonia )
#130 -1
0.28%
Estonia ( người estonia )
#129 -5
0.24%
Estonia ( người estonia )
#124 -1
0.30%
Estonia ( người estonia )
#123 -8
0.27%
Estonia ( người estonia )
#115 +4
0.36%
Estonia ( người estonia )
#119 +8
0.39%
Estonia ( người estonia )
#127 -9
0.28%
Estonia ( người estonia )
#118 -2
0.30%
Estonia ( người estonia )
#116 +2
0.45%
Estonia ( người estonia )
#118 -3
0.34%
Estonia ( người estonia )
#115 -19
0.33%
Estonia ( người estonia )
#96 -6
0.43%
Estonia ( người estonia )
#90 +0
0.49%
Estonia ( người estonia )
#90 -2
0.46%
Estonia ( người estonia )
#88 +2
0.65%
Estonia ( người estonia )
#90 -11
0.43%
Estonia ( người estonia )
#79 -1
0.99%
Estonia ( người estonia )
#78 +13
0.59%