Thống kê 100 bài hát hàng đầu Áo, 31 tháng-tám 2024
Các bài hát trong Top 100 Music Chart hoạt động như thế nào. Thống kê bài hát. Áo Bảng xếp hạng âm nhạc Top 100 bài hát được tổng hợp và dựa trên các bài hát được xem nhiều nhất cho 31 tháng-tám 2024. Đây là bản phát hành bảng xếp hạng âm nhạc hàng ngày.-
1
các bài hát mới trong bảng xếp hạng
21 các bài hát đã tăng vị trí so với lần phát hành bảng xếp hạng âm nhạc trước đó. Các ca khúc này thăng hạng trong bảng xếp hạng âm nhạc với hơn 5 vị trí.
- 50. "Marie, Ich Vergess Dich Nie" +14
- 68. "Du Bist Wia De Wintasun" +14
- 17. "Midnight Lady" +12
- 79. "Irrenhaus" +12
- 44. "Voodoo Lounge" +11
- 75. "Ich Gehör Repariert" +11
- 25. "Hallo Kleine Maus" +10
- 67. "Dorflegenden" +10
- 23. "Expresso & Tschianti" +9
- 52. "Tango Del Fuego" +9
- 69. "Hulapalu (Live)" +9
- 20. "Fix Net Normal" +8
- 22. "Tiki Taka" +8
- 29. "Mallearen" +8
- 41. "Blau" +8
- 31. "Wien" +7
- 39. "Heute Nicht!" +7
- 86. "Grossstadtwüste" +7
- 15. "Anders" +6
- 46. "Tropicana" +6
- 54. "Bei Nacht" +6
4 bài hát giảm vị trí so với lần phát hành bảng xếp hạng âm nhạc trước. Danh sách các bài hát dưới đây giới thiệu các bài hát bị tụt hạng nhiều nhất trên bảng xếp hạng (với hơn 15 vị trí giảm).
- 91. "Am Sonntag Hat Der Herrgott No Die Zillertaler G'macht" -37
- 49. "Inner Light" -36
- 88. "Verliabt" -18
- 62. "I'd" -17
16 bài hát mất vị trí so với lần phát hành bảng xếp hạng âm nhạc trước. Các ca khúc này đã tụt hạng trong bảng xếp hạng với hơn 5 vị trí xuống.
- 89. "Luis Von Do" -14
- 71. "Panamera" -12
- 59. "Michl Mit Der Sichl" -11
- 94. "Mood Remix" -11
- 61. "Macarena" -10
- 95. "Ok Na Gut" -10
- 35. "Kompliment" -8
- 80. "Legenden" -8
- 32. "Táncolj Velem" -7
- 70. "Was Für Eine Geile Zeit" -7
- 76. "Nimm Mich Mit Ins Paradies" -7
- 28. "Mocro Sh*T" -6
- 47. "Obsessed" -6
- 74. "Love Ain't Cheap" -6
- 82. "Ein Stern" -6
- 98. "Willst Du" -6

42. "Verdammt Lang Her" (2120 ngày trên bảng xếp hạng âm nhạc)
![]() |
Harris & Ford
12 bài hát |
![]() |
Raf Camora
11 bài hát |
![]() |
Die Draufgänger
8 bài hát |
![]() |
Melissa Naschenweng
8 bài hát |
![]() |
Alfons
5 bài hát |
![]() |
Ashafar
5 bài hát |
![]() |
Ben Zucker
4 bài hát |
![]() |
Andreas Gabalier
3 bài hát |
![]() |
Klangkarussell
3 bài hát |
![]() |
Dj Ötzi
3 bài hát |
![]() |
Ski Aggu
3 bài hát |
![]() |
Wanda
2 bài hát |
![]() |
Dame
2 bài hát |
![]() |
Scooter
2 bài hát |
![]() |
Lorenz Büffel
2 bài hát |
![]() |
Sotiria
2 bài hát |
![]() |
Isi Glück
2 bài hát |
![]() |
Josh.
2 bài hát |
![]() |
Morad
2 bài hát |
![]() |
Nockis
2 bài hát |
![]() |
Aut Of Orda
2 bài hát |
![]() |
Shabab
2 bài hát |
![]() |
Bachelorette Freestyle
ra mắt vào #43 |